Bí thư Tỉnh uỷ lâm thời tỉnh Thái Nguyên (9/1945 - 8/1947)
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 8/1947 đến tháng 10/1947 và từ quý I/1949 đến tháng 4/1951
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/1947 đến tháng 3/1948 và Bí thư Tỉnh uỷ Bắc Thái từ tháng 6/1965 đến tháng 4/1972
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 4/1948 đến quý I/1949
Bí thư Tỉnh uỷ kiêm Chủ tịch Uỷ ban kháng chiến hành chính tỉnh Thái Nguyên từ tháng 4/1951 đến tháng 4/1953
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 5/1953 đến đầu năm 1954
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ 1954 đến tháng 4/1958
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 4/1958 đến tháng 11/1959
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 11/1959 đến tháng 6/1965
Bí thư Tỉnh uỷ Bắc Thái từ tháng 4/1972 đến năm 1976
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Bắc Thái từ tháng 5/1976 đến năm 1986
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Bắc Thái từ tháng 11/1986 đến tháng 10/1989
Uỷ viên BCHTW Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Bắc Thái từ tháng 10/1989 đến tháng 12/1996; Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 1/1997 đến tháng 10/1999
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/1999 đến tháng 9/2002
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/2002 đến tháng 12/2005
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 12/2005 đến tháng 8/2007
Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/2007 đến tháng 10/2010
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/2010 đến 31/01/2013
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ 31/01/2013 đến tháng 10/2015
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 10/2015 đến tháng 5/2020
Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Thái Nguyên từ tháng 5/2020 đến tháng 6/2024