| DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN KHÓA XVIII, NHIỆM KỲ 2020 - 2025 |
| STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
| 1 |
Dương Văn Lượng |
Tỉnh ủy viên, Bí thư Thành ủy |
| 2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy |
| 3 |
Dương Thị Thu Hằng |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Chủ tịch HĐND thành phố |
| 4 |
Phạm Đức Giang
|
Thành ủy viên, Quyền Chủ tịch UBND thành phố |
| 5 |
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ủy viên Ban Thường vụ Thành uỷ, Phó Chủ tịch UBND thành phố |
| 6 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Trưởng Ban Tổ chức Thành ủy |
| 7 |
Hà Huy Hoàng |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy, Giám đốc Trung tâm Chính trị thành phố |
| 8 |
Phạm Thị Lý |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Chủ nhiệm UBKT Thành ủy |
| 9 |
Nguyễn Quang Anh |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Bí thư Đảng ủy phường Túc Duyên |
| 10 |
|
|
| 11 |
Ngô Xuân Long |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Chỉ huy trưởng Ban Chỉ huy Quân sự thành phố |
| 12 |
Mai Hải Trung |
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Chủ tịch Ủy ban MTTQ thành phố |
| 13 |
Lưu Thị Thúy Hường |
Thành ủy viên, Phó Chủ tịch HĐND thành phố |
| 14 |
Nguyễn Văn Tuệ |
Thành ủy viên, Phó Chủ tịch UBND thành phố |
| 15 |
|
|
| 16 |
Nguyễn Hữu Phan |
Thành ủy viên |
| 17 |
Lê Thị Ngọc Hoa |
Thành ủy viên, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
| 18 |
Vũ La Hoàng |
Thành ủy viên, Chủ tịch Hội Nông dân thành phố |
| 19 |
Nguyễn Văn Thắng |
Thành ủy viên, Bí thư Thành Đoàn Thái Nguyên |
| 20 |
Mã Nguyễn Thị Mai Thảo |
Thành ủy viên, Trưởng Ban Pháp chế HĐND thành phố |
| 21 |
Nông Thị Hồng Khuyên |
Thành ủy viên, Trưởng Ban Kinh tế - Xã hội HĐND thành phố |
| 22 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Thành ủy viên, TPhó Trưởng ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy |
| 23 |
Đào Thị Hạnh Nguyên |
Thành ủy viên, Trưởng phòng Nội vụ thành phố |
| 24 |
Trần Thanh Hải |
Thành ủy viên, Chánh Văn phòng Thành ủy |
| 25 |
Nguyễn Tiến Trữ |
Thành ủy viên, Giám đốc Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố |
| 26 |
Trần Trung Tuyến |
Thành ủy viên, Phó Chủ nhiệm Thường trực UBKT Thành ủy |
| 27 |
Nguyễn Thị Hường |
Thành ủy viên, Phó Trưởng ban Thường trực Ban Tổ chức Thành ủy |
| 28 |
|
|
| 29 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy |
Thành ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban MTTQ thành phố |
| 30 |
Nguyễn Văn Hồng |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND phường Tân Long |
| 31 |
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND phường Hương Sơn |
| 32 |
Lê Lan Quyên |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy phường Hoàng Văn Thụ |
| 33 |
Đinh Công Ích |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy phường Trưng Vương |
| 34 |
Tô Hạ Sỹ |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy phường Phan Đình Phùng |
| 35 |
Phạm Tiến Sỹ |
Thành ủy viên, Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã Tân Cương |
| 36 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Thành ủy viên, Bí thư Chi bộ, Hiệu trưởng Trường THPT Chu Văn An |
| 37 |
Tăng Anh Trường |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐQT, Tổng Giám đốc Công ty CP Môi trường & Công trình đô thị Thái Nguyên |
| 38 |
Vương Hồng Giang |
Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Chánh án Tòa án nhân dân thành phố |
| 39 |
Vũ Thị Bích Hường |
Thành ủy viên, Bí thư Chi bộ, Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |